Download: DSELite Install
Bộ điều khiển động cơ một chiều, bộ điều khiển động cơ DC hay biến tần DC là tên gọi phổ biến hiện nay của DC Drive. Bộ điều khiển động cơ một chiều PARKER DC590P ( trước đây là EUROTHERM 590, SSD 590) do KTV phân phối , với các tính năng vượt trội hiện nay đang đứng đầu thị trường DC DRIVES tại Việt Nam.
PARKER DC590P tương thích với các chuẩn truyền thông phổ biến trong công nghiệp như Ethernet, Profibus, ControlNet, DeviceNet and CANopen,cho phép dễ dàng kết nối linh hoạt với các thiết bị công nghiệp khác hay điều khiển một hệ thống tích hợp gồm nhiều động cơ bằng cách kết nối nhiều bộ DC590P với nhau.
PARKER DC590P được lập trình bằng phần mềm DSE Lite- phần mềm dùng chung cho các bộ điều khiển thông minh của hãng Parker như AC690P, AC 890.., Rất đơn giản cho việc cấu hình, cài đặt tham số, giám sát hoạt động, chẩn đoán lỗi.... DSE Lite được cung cấp miễn phí cho người dùng.
CODE ĐẶT HÀNG DC 590P
590 SERIES - 4Q DC DRIVE | ||
---|---|---|
590P-53215010-P00-U4V0 (590P/0015/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
15A, Frame 1 | |
590P-53235010-P00-U4V0 (590P/0035/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
35A, Frame 1 | |
590P-53240020-P00-U4V0 ((590P/0040/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
40A, Frame 1 | |
590P-53270020-P00-U4V0 (590P/0070/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
70A, Frame 2 | |
590P-53311020-P00-U4V0 (590P/0110/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
110A, Frame 2 | |
590P-53316520-P00-U4V0 (590P/0165/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
165A, Frame 2 | |
590P-53318032-P00-U4V0 (590P/0180/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
180A, Frame 3 | |
590P-53327032-P00-U4V0 (590P/0270/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
270A, Frame 3 | |
590P-53338042-P00-U4V0 (590P/0380/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
380A, Frame 4 | |
590P-53350042-P00-U4V0 (590P/0500/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
500A, Frame 4 | |
590P-53372542-P00-U4V0 (590P/0725/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
725A, Frame 4 | |
590P-53383042-P00-U4V0 (590P/0830/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
830A, Frame 4 | |
590P-534120H0-P00-U4V0 (590P/1200/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
1200A, Frame 5 | |
590P-53415852-A00-U4V0 (590P/1580/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
1580A, Frame 5 | |
590P-534220H0-P00-U4V0 (590P/2200/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
2200A, Frame H | |
590P-534270H0-P00-U4V0 (590P/2700/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
2700A, Frame H |
591 SERIES - 2 Q DC DRIVES (CONTROLLER) | ||
---|---|---|
591P-53215010-P00-U4V0 (591P/0015/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
15A, Frame 1 | |
591P-53235010-P00-U4V0 (591P/0035/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
35A, Frame 1 | |
591P-53240020-P00-U4V0 (591P/0040/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
40A, Frame 1 | |
591P-53270020-P00-U4V0 (591P/0070/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
70A, Frame 2 | |
591P-53311020-P00-U4V0 (591P/0110/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
110A, Frame 2 | |
591P-53316520-P00-U4V0 (591P/0165/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
165A, Frame 2 | |
591P-53318032-P00-U4V0 (591P/0180/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
180A, Frame 3 | |
591P-53327032-P00-U4V0 (591P/0270/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
270A, Frame 3 | |
591P-53338042-P00-U4V0 (591P/0380/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
380A, Frame 4 | |
591P-53350042-P00-U4V0 (591P/0500/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
500A, Frame 4 | |
591P-53372542-P00-U4V0 (591P/0725/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
725A, Frame 4 | |
591P-53383042-P00-U4V0 (591P/0830/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
830A, Frame 4 | |
591P-534120H0-P00-U4V0 (591P/1200/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
1200A, Frame 5 | |
591P-53415852-A00-U4V0 (591P/1580/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
1580A, Frame 5 | |
591P-534220H0-P00-U4V0 (591P/2200/500/0011/UK/ARM/0/0/0) |
2200A, Frame H |
MỘT SỐ HÌNH ẢNH BIẾN TẦN DC PARKER 590P DO KTV LẮP ĐẶT TẠI VIỆT NAM :
Lắp đặt 02 bộ PARKER DC590P công suất 1580A cho cụm Hoist , Cẩu bờ 45 tấn
Lắp đặt PARKER DC590P-830A cho nhà máy Mía Đường
Kho hàng phong phú với công suất lên đến 1250A
230VAC 3 pha
380-480VAC 3 pha
500-690VAC 3 pha
dãy dòng điện
15 - 2700A
dãy công suất (HP)
1 - 2000HP
Feedback Options
Armature Voltage | Tachometer | Encoder
Communication Interface
RS232 / RS485 | CANopen | ControlNet | DeviceNet | Profibus | Ethernet TCP / IP | Link Communications | Modbus
Operating Control Modes
Regenerative | Non-Regenerative | Stack Controller
Certifications
CE (EMC & LVD) | Overvoltage Category III | Pollution Degree II | UL Listed | cUL Listed
nhiệt độ hoạt động
0-45C/32-113F (15-165A)
0-35C/32-95F (180-270A)
0-40C/32-104F (380-2700A)
derate up to 55C/131F max
Ngưỡng quá tải
Có thể lên đến 150% trong 30s hoặc 200% trong 10s (tùy thuộc vào dòng điện ra, tham khảo manual để biết thêm chi tiết)