Download: DSELite Install
Biến tần Parker AC30 là dòng biến tần thuộc thế hệ IoT, Biến tần của công nghiệp 4.0, và cũng là dòng biến tần được Parker tập trung phát triển để thay thế cho các dòng biến tần trước đây của Eurotherm và SSD như AC605, AC620, AC650, AC690 và AC890.
Biến tần Parker AC30 có 3 phiên bản AC30V, AC30P và AC30D .
Biến tần Parker AC30V là phiên bản tiêu chuẩn, tích hợp Modbus TCP/IP và các ứng dụng cao cấp như PID, Winder control...
Biến tần Parker AC30P là phiên bản advance, ngoài các tính năng của AC30V còn tích hợp thêm các chuẩn truyền thông Peer to Peer 1588, Ethernet /IP, Profinet.
Biến tần Parker AC30D là phiên bản High Perfomance, ngoài các tính năng của AC30P còn tích hợp thêm System board hỗ trợ chức năng Second Encoder nhận tín hiệu từ Encoder thứ 2 cho các ứng dụng phase / register control .
AC30 Series - Product Code | ||
---|---|---|
30V-2S-0000 |
Board điều khiển AC30 V |
|
30P-2S-0000 |
Board điều khiển AC30 P |
|
30D-2S-0000 |
Board điều khiển AC30 D |
|
710-4D0006-BN-0S-0000 710-4D0006-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
2.2 KW, Output Current 5.5 A, Frame D |
|
710-4D0010-BN-0S-0000 710-4D0010-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
4 KW, Output Current 10 A, Frame D |
|
710-4D0012-BN-0S-0000 710-4D0012-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
5.5 KW, Output Current 12 A, Frame D |
|
710-4E0016-BN-0S-0000 710-4E0016-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
7.5 KW, Output Current 16 A, Frame E |
|
710-4E0023-BN-0S-0000 710-4E0023-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
11 KW, Output Current 23 A, Frame E |
|
710-4F0032-BN-0S-0000 710-4F0032-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
15 KW, Output Current 32 A, Frame F |
|
710-4F0038-BN-0S-0000 710-4F0038-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
18.5 KW, Output Current 38 A, Frame F |
|
710-4G0045-BN-0S-0000 710-4G0045-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
22 KW, Output Current 45 A, Frame F |
|
710-4G0060-BN-0S-0000 710-4G0060-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
30 KW, Output Current 60 A, Frame G |
|
710-4G0073-BN-0S-0000 710-4G0073-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
37 KW, Output Current 73 A, Frame G |
|
710-4H0087-BN-0S-0000 710-4H0087-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
45 KW, Output Current 87 A, Frame H |
|
710-4H0105-BN-0S-0000 710-4H0105-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
55 KW, Output Current 105 A, Frame H |
|
710-4H0145-BN-0S-0000 710-4H0145-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
75 KW, Output Current 145 A, Frame H |
|
710-4J0180-BN-0S-0000 710-4J0180-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
90 KW, Output Current 180 A, Frame J |
|
710-4J0205-BN-0S-0000 710-4J0205-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
110 KW, Output Current 205 A, Frame J |
|
710-4J0260-BN-0S-0000 710-4J0260-BE-0S-0000 (EMC Filter Option Fitted) |
132 KW, Output Current 260 A, Frame J |
MỘT SỐ HÌNH ẢNH BIẾN TẦN PARKER AC30 DO KTV LẮP ĐẶT :
Nguồn vào :
380-480VAC ±10% 3 pha /45-65 Hz
Dãy công suất:
0.75-250KW
Earth Leakage Current:
>10 mA (all models)
Hệ số công suất :
0.94
Analog Inputs
2 x (0-10 V, 0 -5 V, 0-20 mA, 4-20 mA)
Analog Outputs
2 x (0-10 V, 0-20 mA)
Digital Inputs
7x 24 V DC
Digital Outputs
4x 24 V DC
Relay Output
4x 5A at 230 V AC
Communication Interface
RS232 / RS485 | CANopen | ControlNet | DeviceNet | Profibus | Ethernet TCP / IP | Link Communications | Modbus
Môi trường làm việc:
32-104°F trong môi trường bình thường / 32-113°F trong môi trường tốt / tối đa 122°F .
Up to 1000m ASL (derate > 1000m)
Tiêu chuẩn bảo vệ:
IP20 - remainder of surfaces (Europe)
UL (c-UL) Open Type (North America/Canada)
[Cubicle mounted] : IP20 UL (c-UL) Open Type (North America/Canada)
[Through-panel mounted] : IP20 UL (c-UL) Open Type (North America/Canada)
Ngưỡng Quá tải :
Trong môi trường tốt 150 % trong 60 s - 180%trong 3 s.
Trong môi trường bình thường : 110 % trong 60 s - 180% của HD FLC. trong 3 s.
Tần số đóng cắt:
4 kHz có thể lên đến tối đa16 kHz.
Tần số ngõ ra.
0 - 500 Hz ở tần số đóng cắt 4 kHz
0 - 590 Hz ở tần số đóng cắt 8 -12kHz
Độ ẩm :
Có thể làm việc với độ ẩm 85 % ở 40 °C .
Không khí :
Tránh làm việc ở môi trường không khí dễ cháy , bào mòn và bụi bẩn