Download: DSELite Install
AC690+ là bộ điều khiển động cơ AC, được thiết kế phù hợp với những yêu cầu
của tất cả các ứng dụng điều khiển tốc độ động cơ khác nhau từ điều khiển tốc
độ một động cơ đơn giản đến những hệ thống tích hợp nhiều bộ điều khiển động
cơ phức tạp.
Dãy công suất từ 0.75KW đến 1000KW.
AC690 SERIES PRODUCT CODE | ||
---|---|---|
690-431950B0-B00P00-A400 690-431950B0-B00P00-A430 ( option encoder Card ) 690-431950B0-B00P00-A43P (option Profibus & encoder Card ) |
4 KW, Output Current 9.5A, Frame B | |
690-432120B0-B00P00-A400(Đã ngưng sản xuất) 690-432120B0-B00P00-A430(Đã ngưng sản xuất) 690-432120B0-B00P00-A43P(Đã ngưng sản xuất) |
5.5KW, Output Current 12A, Frame B | |
690-432140B0-B00P00-A400 690-432140B0-B00P00-A430 (option encoder card ) 690-432140B0-B00P00-A43P (option Profibus & encoder Card ) |
6 KW, Output Current 14A, Frame B | |
690-432160C0-B00P00-A400 690-432160C0-B00P00-A430( option encoder card ) 690-432160C0-B00P00-A43P(option Profibus & encoder Card ) |
7.5KW, Output Current 16A, Frame C | |
690-432230C0-B00P00-A400 690-432230C0-B00P00-A430 ( option encoder card ) 690-432230C0-B00P00-A43P (option Profibus & encoder Card ) |
11KW, Output Current 23A, Frame C | |
690-432300C0-B00P00-A400 690-432300C0-B00P00-A430 ( option encoder card ) 690-432300C0-B00P00-A43P (option Profibus & encoder Card ) |
15KW, Output Current 30A, Frame C | |
690-432380D0-B00P00-A400 ( đã ngưng sản xuất ) 690-432380D0-B00P00-A430 (đã ngừng sản xuất 690-432380D0-B00P00-A43P ( đã ngừng sản xuất ) |
18.5KW, Output Current 38A, Frame D | |
690-432450D0-B00P00-A400 690-432450D0-B00P00-A430 ( option encoder Card ) 690-432450D0-B00P00-A43P ( option Profibus & encoder Card ) |
22KW, Output Current 45A, Frame D | |
690-432590E0-B00P00-A400 690-432590E0-B00P00-A430 ( option encoder Card ) 690-432590E0-B00P00-A43P ( option Profibus & encoder Card ) |
30KW, Output Current 59A, Frame E | |
690-432730E0-B00P00-A400 690-432730E0-B00P00-A430 ( option encoder Card ) 690-432730E0-B00P00-A43P ( option Profibus & encoder Card ) |
37KW, Output Current 73A, Frame E | |
690-432870E0-B00P00-A400 690-432870E0-B00P00-A430 ( option encoder Card ) 690-432870E0-B00P00-A43P ( option Profibus & encoder Card ) |
45KW, Output Current 87A, Frame E | |
690-433105F2-B00P00-A400 690-433105F2-B00P00-A430 ( option encoder Card ) 690-433105F2-B00P00-A43P ( option Profibus & encoder Card ) |
55KW, Output Current 105A, Frame F | |
690-433145F2-B00P00-A400 690-433145F2-B00P00-A430 ( option encoder Card ) 690-433145F2-B00P00-A400 ( option Profibus & encoder Card ) |
75KW, Output Current 145A, Frame F | |
690-433156F2-B00P00-A400 690-433156F2-B00P00-A430 ( option encoder Card ) 690-433156F2-B00P00-A43P ( option Profibus & encoder Card ) |
90KW, Output Current 180A, Frame F |
Nguồn vào :
220-240VAC ±10% 1 pha
220-240VAC ±10% 3 pha
380-500VAC ±10% 3 pha
Tần số đầu vào:
50-60 Hz
Tần số đầu ra:
0-480 Hz
Dãy công suất:
0.75-250KW
Analog Inputs
4 x (0-10 V, 0 -5 V, 0-20 mA, 4-20 mA)
Analog Outputs
3 x (0-10 V, 0-20 mA)
Digital Inputs
8x 24 V DC
Digital Outputs
Total 3
Communication Interface
RS232 / RS485 | CANopen | ControlNet | DeviceNet | Profibus | Ethernet TCP / IP | Link Communications | Modbus
Nhiệt độ làm việc:
Làm việc tốt trong nhiệt độ 0- 45 độ C
Tiêu chuẩn bảo vệ:
IP20, IP40(NEMA 1) và IP54(NEMA 12)
Ngưỡng Quá tải :
150 % trong 60 s khi Momen không đổi.
115 % trong 10 s khi Momen thay đổi.
Độ ẩm :
Có thể làm việc với độ ẩm 85 % ở 40 °C .
Không khí :
Tránh làm việc ở môi trường không khí dễ cháy , bào mòn và bụi bẩn